Màu sắc

Lựa chọn màu xe yêu thích của bạn *
Giá niêm yết: 1,299,000,000 VNĐ
  • 5 chỗ ngồi
  • Nhiên liệu: Xăng
Mầu trắng
Xám Conquer
Đỏ Race
Đen
Xanh Dương

THƯ VIỆN ẢNH

Tìm hiểu về Ranger Raptor

Sẵn sàng cho mọi hành trình

Đây là tất cả những gì bạn cần biết về Ranger Raptor Thế hệ Mới.

Chính thức trở lại và bất khả chiến bại. Hội tụ đầy đủ khí chất của một chiến binh off-road lẫn sự đa năng của một chiếc xe bán tải, Ford Ranger Raptor Thế hệ Mới sắp có mặt để một lần nữa viết lại luật chơi về khả năng vận hành.

Diện mạo mới táo bạo

Những đường gân dập nổi cứng cáp, vòm bánh xe lớn cùng lưới tản nhiệt gắn chữ F-O-R-D đặc trưng tạo nên sự khác biệt cho chiếc xe off-road hiệu năng cao này.

Động cơ Bi-Turbo 2.0 Mới

Ranger Raptor với trang bị động cơ Bi-Turbo 2.0L mạnh mẽ được cải tiến để mang lại hiệu suất và độ tin cậy mà bạn luôn mong đợi.

Bảy Chế độ lái Tùy chọn

Với bảy chế độ lái có thể tùy chọn (Eco, Normal, Sport, Slippery, Mud/Ruts, Rock Crawl và Baja) Ranger Raptor có thể được điều chỉnh để phù hợp với mọi địa hình. Việc di chuyển qua các bề mặt dốc đá hay sa mạc tới đường cao tốc chỉ đơn giản trong tầm tay.

Hệ thống giảm xóc FOX 2.5”

Hệ thống giảm xóc FOX công nghệ tiên tiến được thiết kế cho những cung đường hiểm trở nhất, sẵn sàng trên mọi hành trình off-road.

Thừa hưởng di sản đậm chất Built Ford Tough

Ranger Raptor Thế hệ Mới được trang bị hệ thống treo được cải tiến, giúp chiếc xe đương đầu với mọi điều điện đường xá. Đèn pha Matrix LED của Ranger Raptor nâng hiệu suất chiếu sáng lên một tầm cao mới, nổi bật với đèn pha hình chữ C đặc trưng, đèn pha chống chói và tự động cân bằng sáng.

Thiết kế nội thất đầy sức mạnh

Cabin với bộ ghế thể thao hoàn toàn mới, lấy cảm hứng từ ghế máy bay chiến đấu phản lực, càng trở nên ấn tượng hơn với những đường chỉ khâu và đường viền tông màu cam nổi bật. Ghế ngồi xe Raptor (Chỉnh điện 10 hướng đối với hàng ghế trước) có thiết kế ôm trọn người lái, giúp lái xe có tư thế chắc chắn khi ôm cua hoặc tiếp đất.

Cải thiện tầm nhìn

Cụm đồng hồ kỹ thuật số 12,4 inch của Ranger Raptor với màn hình màu có độ phân giải cao và có thể tùy chỉnh. Màn hình giải trí cảm ứng trung tâm 12 inch cỡ lớn của Ranger Raptor được trang bị hệ thống thông tin giải trí SYNC® 4A mới nhất của Ford, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto, có thể phát trực tuyến bản nhạc yêu thích của bạn thông qua hệ thống âm thanh sống động. Từ màn hình trung tâm lớn, bạn có thể chọn nhiều chế độ quan sát camera để mở rộng tầm nhìn hơn bao giờ hết.

Thông số chi tiết xe

HỆ THỐNG PHANH Bánh xe – Vành hợp kim nhôm đúc 17”
Cỡ lốp – 285/70 R17
Phanh trước – Phanh đĩa
Phanh sau – Phanh đĩa
HỆ THỐNG TREO Hệ thống treo trước – Hệ thống treo độc lập, lo xo trụ, và ống giảm chấn
Hệ thống treo sau – Hệ thống treo sau sử dụng ống giảm xóc thể thao
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG Chiều dài cơ sở (mm) – 3220
Dài x Rộng x Cao (mm) – 5363 x 2028 x 1873
Dung tích thùng nhiên liệu (L) – 80
Số chỗ ngồi – —
Khoảng sáng gầm xe (mm) – 230
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU Chu trình tổ hợp (Lít/100km) – 9.08
Chu trình đô thị cơ bản (Lít/100km) – 11.07
Chu trình đô thị phụ (Lít/100km) – 7.88
TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN Cảm biến hỗ trợ đỗ xe – —
Camera lùi – Có
Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) – Có
Hệ thống Cảnh báo lệch làn (LKA) và Hỗ trợ duy trì làn đường (LWA) – Có
Hệ thống Chống bó cứng phanh (ABS) & Phân phối lực phanh điện tử (EBD) – —
Hệ thống Chống trộm – Có
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc – Có
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo – Có
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái – —
Túi khí bên – Có
Túi khí phía trước dành cho người lái và hành Khách – Có
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe – Có
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng – —
Hệ thống kiểm soát hành trình – Có
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước – Có
Hệ thống kiểm soát chống lật xe – Có
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song – —
Gương chiếu hậu chống chói tự động – —
Hệ thống kiểm soát chống trượt – —
Khóa cửa điện điều khiển từ xa – —
TRANG THIẾT BỊ BÊN TRONG XE Gương chiếu hậu trong – —
Tay lái – Bọc da
Chất liệu ghế – Da + Vinyl tổng hợp
Khởi động bằng nút bấm – Có
Chìa khóa thông minh – Có
Điều hoà nhiệt độ – Tự động 2 vùng khí hậu
Ghế lái trước – Chỉnh điện 8 hướng
Ghế sau – Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm
Hệ thống âm thanh – AM/FM, USB, Bluetooth, 6 loa
Màn hình – Điều khiển giọng nói SYNC Gen 3
Bản đồ dẫn đường – Có
Điều khiển âm thanh trên tay lái – Có
Cửa kính điều khiển điện – Có
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng – —
Nguồn điện hỗ trợ 220V / 150W – —
Sạc không dây – —
Điều chỉnh ghế – —
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT Gạt mưa tự động – —
Gương chiếu hậu bên ngoài – Điều chỉnh điện, gập điện
Đèn sương mù – Có
Đèn phía trước – LED Projector với khả năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng
Đèn chạy ban ngày – Có
Bậc lên xuống – —
Cửa sổ trời điều khiển điện – —
Kính tối màu – —
Gương điều khiển điện, gập điện và sấy điện – —
Lưới tản nhiệt – —
ĐỘNG CƠ VÀ TÍNH NĂNG VẬN HÀNH Công suất cực đại (PS/vòng/phút) – 213 (156,7 KW) / 3750
Dung tích xi lanh (cc) – 1996
Hộp số – Số tự động 10 cấp
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) – 500 / 1750-2000
Trợ lực lái – Trợ lực lái điện (EPAS)
Động cơ – Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi;Trục cam kép, có làm mát khí nạp
Khóa vi sai cầu sau – Có
Hệ thống truyền động – Hai cầu / 4×4
Gài cầu điện – Có
Hệ thống ga tự đông – —
THÔNG TIN CHUNG Hộp số – Số tự động 10 cấp
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) – 213 (156,7 KW) / 3750
Động cơ – Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp
Số chỗ ngồi – 5
Hệ thống truyền động – Hai cầu / 4×4
KHOANG LÁI Cụm đồng hồ – —
Điều hòa – —
Khởi động nút bấm – —