Màu sắc

Lựa chọn màu xe yêu thích của bạn *
Giá niêm yết: 669,000,000 VNĐ
  • Diesel 2.0L Bi-Turbo
  • Tự Động 6 Cấp Hoặc Tự Động 10 Cấp
  • Dung tích xylanh: 1996
  • 5 chỗ ngồi
  • Nhiên liệu: Dầu
Màu đỏ cam
Mầu đen
Mầu trắng
Mầu bạc
Mầu nâu
Màu ghi thép

THƯ VIỆN ẢNH

Tìm hiểu về RANGER XL 2.0L 4×4 MT

Sẵn sàng cho mọi hành trình

Thiết kế đầu xe cứng cáp

Đa năng và luôn là người bạn đồng hành đáng tin cậy, phiên bản Ranger XL luôn sẵn sàng để hỗ trợ công việc. Lưới tản nhiệt màu đen mới kết hợp với đèn halogen dạng hình chữ C đặc trưng đậm chất Built Ford Tough.

La zăng hợp kim

Hoàn hảo để lái xe trong những điều kiện gồ ghề, phiên bản Ranger XL được trang bị mâm xe thép 16 inch chắc chắn và bền bỉ.

Bảng điều khiển công nghệ liền mạch

Thiết kế bảng điều khiển cùng màn hình giải trí trung tâm liền mạch giúp khoang xe trở nên rộng hơn, tạo cảm giác thoải mái và tiện nghi. Màn hình giải trí trung tâm công nghệ cao LED 10 inch được thiết kế hiện đại và mạnh mẽ.

Nội thất màu đen hoàn thiện

Được thiết kế sử dụng các vật liệu tối màu có độ bền cao nhưng vẫn mang lại cảm giác thoải mái, phiên bản Ranger XL mang lại phong cách thiết kế nội thất cứng cáp khỏe khoắn.

Vừa in cho kiện hàng tiêu chuẩn

Ranger Thế Hệ Mới có trục bánh xe mở rộng hơn so với phiên bản tiền nhiệm, đồng nghĩa với việc khoảng cách giữa hai bánh tăng thêm. Nhờ vậy giờ đây bạn có thể chứa nguyên kiện hàng pallet kích thước chuẩn Châu Âu trên thùng xe Ranger Thế Hệ Mới.

Làm việc hiệu quả hơn

Cân bằng công viêc, vui chơi và gia đình chỉ cần một chiếc bán tải – đầy đủ công năng cho bạn thỏa mãn mọi đam mê, đầy đủ sức mạnh cho bạn khám phá khắp muôn nơi.

Thông số chi tiết xe

HỆ THỐNG PHANH Bánh xe – —
Cỡ lốp – 255/70R16
Phanh trước – Phanh Đĩa / Disc brake
Phanh sau – Tang trống / Drum brake
HỆ THỐNG TREO Hệ thống treo trước – Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn/ Independent springs,anti-roll bar & tubular double acting shock absorbers
Hệ thống treo sau – Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG Chiều dài cơ sở (mm) – 3270
Dài x Rộng x Cao (mm) – 5320 x 1918 x 1875
Dung tích thùng nhiên liệu (L) – 85.8 L
Số chỗ ngồi – 5
Khoảng sáng gầm xe (mm) – —
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU Chu trình tổ hợp (Lít/100km) – —
Chu trình đô thị cơ bản (Lít/100km) – —
Chu trình đô thị phụ (Lít/100km) – —
TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN Cảm biến hỗ trợ đỗ xe – —
Camera lùi – —
Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) – Không / Without
Hệ thống Cảnh báo lệch làn (LKA) và Hỗ trợ duy trì làn đường (LWA) – Không / Without
Hệ thống Chống bó cứng phanh (ABS) & Phân phối lực phanh điện tử (EBD) – —
Hệ thống Chống trộm – Không / Without
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc – —
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo – —
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái – Có / With
Túi khí bên – Có / With
Túi khí phía trước dành cho người lái và hành Khách – Không / Without
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe – Có / With
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng – —
Hệ thống kiểm soát hành trình – Không / Without
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước – Không / Without
Hệ thống kiểm soát chống lật xe – Không / Without
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song – —
Gương chiếu hậu chống chói tự động – —
Hệ thống kiểm soát chống trượt – —
Khóa cửa điện điều khiển từ xa – —
TRANG THIẾT BỊ BÊN TRONG XE Gương chiếu hậu trong – —
Tay lái – Thường / Base
Chất liệu ghế – Nỉ / Cloth
Khởi động bằng nút bấm – —
Chìa khóa thông minh – Không / Without
Điều hoà nhiệt độ – Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC
Ghế lái trước – Chỉnh tay 4 hướng / 4 way manual
Ghế sau – Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with head rests
Hệ thống âm thanh – AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 4 loa (speakers)
Màn hình – Màn hình TFT cảm ứng 10″, / 10″ touch screen
Bản đồ dẫn đường – —
Điều khiển âm thanh trên tay lái – Không / Without
Cửa kính điều khiển điện – —
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng – —
Nguồn điện hỗ trợ 220V / 150W – —
Sạc không dây – —
Điều chỉnh ghế – —
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT Gạt mưa tự động – Có / With
Gương chiếu hậu bên ngoài – Có / With
Đèn sương mù – Có / With
Đèn phía trước – LED Matrix, tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc / Matrix LED, auto headlamp, auto corner headlamp
Đèn chạy ban ngày – Có / With
Bậc lên xuống – —
Cửa sổ trời điều khiển điện – —
Kính tối màu – —
Gương điều khiển điện, gập điện và sấy điện – —
Lưới tản nhiệt – —
ĐỘNG CƠ VÀ TÍNH NĂNG VẬN HÀNH Công suất cực đại (PS/vòng/phút) – 170 (125 KW) / 3500
Dung tích xi lanh (cc) – 1996
Hộp số – 6 số tay / 6-speed MT
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) – 405 / 1750-2500
Trợ lực lái – —
Động cơ – Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
Khóa vi sai cầu sau – —
Hệ thống truyền động – Hai cầu chủ động / 4×4
Gài cầu điện – Có / with
Hệ thống ga tự đông – —
THÔNG TIN CHUNG Hộp số – —
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) – 210 (154.5 KW) / 3750
Động cơ – Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
Số chỗ ngồi – 5
Hệ thống truyền động – Hai cầu chủ động / 4×4
KHOANG LÁI Cụm đồng hồ – Màn hình 8″, / 8″ screen
Điều hòa – Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC
Khởi động nút bấm – Có / With