HỆ THỐNG PHANH |
Bánh xe – — |
Cỡ lốp – 255/70R16 |
Phanh trước – Phanh Đĩa / Disc brake |
Phanh sau – Tang trống / Drum brake |
HỆ THỐNG TREO |
Hệ thống treo trước – Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn/ Independent springs,anti-roll bar & tubular double acting shock absorbers |
Hệ thống treo sau – Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG |
Chiều dài cơ sở (mm) – 3270 |
Dài x Rộng x Cao (mm) – 5320 x 1918 x 1875 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) – 85.8 L |
Số chỗ ngồi – 5 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) – — |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU |
Chu trình tổ hợp (Lít/100km) – — |
Chu trình đô thị cơ bản (Lít/100km) – — |
Chu trình đô thị phụ (Lít/100km) – — |
TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe – — |
Camera lùi – — |
Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) – Không / Without |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn (LKA) và Hỗ trợ duy trì làn đường (LWA) – Không / Without |
Hệ thống Chống bó cứng phanh (ABS) & Phân phối lực phanh điện tử (EBD) – — |
Hệ thống Chống trộm – Không / Without |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc – — |
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo – — |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái – Có / With |
Túi khí bên – Có / With |
Túi khí phía trước dành cho người lái và hành Khách – Không / Without |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe – Có / With |
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng – — |
Hệ thống kiểm soát hành trình – Không / Without |
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước – Không / Without |
Hệ thống kiểm soát chống lật xe – Không / Without |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song – — |
Gương chiếu hậu chống chói tự động – — |
Hệ thống kiểm soát chống trượt – — |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa – — |
TRANG THIẾT BỊ BÊN TRONG XE |
Gương chiếu hậu trong – — |
Tay lái – Thường / Base |
Chất liệu ghế – Nỉ / Cloth |
Khởi động bằng nút bấm – — |
Chìa khóa thông minh – Không / Without |
Điều hoà nhiệt độ – Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC |
Ghế lái trước – Chỉnh tay 4 hướng / 4 way manual |
Ghế sau – Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with head rests |
Hệ thống âm thanh – AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 4 loa (speakers) |
Màn hình – Màn hình TFT cảm ứng 10″, / 10″ touch screen |
Bản đồ dẫn đường – — |
Điều khiển âm thanh trên tay lái – Không / Without |
Cửa kính điều khiển điện – — |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng – — |
Nguồn điện hỗ trợ 220V / 150W – — |
Sạc không dây – — |
Điều chỉnh ghế – — |
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT |
Gạt mưa tự động – Có / With |
Gương chiếu hậu bên ngoài – Có / With |
Đèn sương mù – Có / With |
Đèn phía trước – LED Matrix, tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc / Matrix LED, auto headlamp, auto corner headlamp |
Đèn chạy ban ngày – Có / With |
Bậc lên xuống – — |
Cửa sổ trời điều khiển điện – — |
Kính tối màu – — |
Gương điều khiển điện, gập điện và sấy điện – — |
Lưới tản nhiệt – — |
ĐỘNG CƠ VÀ TÍNH NĂNG VẬN HÀNH |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) – 170 (125 KW) / 3500 |
Dung tích xi lanh (cc) – 1996 |
Hộp số – 6 số tay / 6-speed MT |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) – 405 / 1750-2500 |
Trợ lực lái – — |
Động cơ – Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Khóa vi sai cầu sau – — |
Hệ thống truyền động – Hai cầu chủ động / 4×4 |
Gài cầu điện – Có / with |
Hệ thống ga tự đông – — |
THÔNG TIN CHUNG |
Hộp số – — |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) – 210 (154.5 KW) / 3750 |
Động cơ – Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Số chỗ ngồi – 5 |
Hệ thống truyền động – Hai cầu chủ động / 4×4 |
KHOANG LÁI |
Cụm đồng hồ – Màn hình 8″, / 8″ screen |
Điều hòa – Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC |
Khởi động nút bấm – Có / With |