HỆ THỐNG PHANH |
Bánh xe – — |
Cỡ lốp – — |
Phanh trước – — |
Phanh sau – — |
HỆ THỐNG TREO |
Hệ thống treo trước – — |
Hệ thống treo sau – — |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG |
Chiều dài cơ sở (mm) – — |
Dài x Rộng x Cao (mm) – 5820 x 1974 x 2360 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) – — |
Số chỗ ngồi – 16 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) – — |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU |
Chu trình tổ hợp (Lít/100km) – — |
Chu trình đô thị cơ bản (Lít/100km) – — |
Chu trình đô thị phụ (Lít/100km) – — |
TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe – — |
Camera lùi – — |
Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) – Có |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn (LKA) và Hỗ trợ duy trì làn đường (LWA) – — |
Hệ thống Chống bó cứng phanh (ABS) & Phân phối lực phanh điện tử (EBD) – Có |
Hệ thống Chống trộm – — |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc – — |
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo – — |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái – — |
Túi khí bên – — |
Túi khí phía trước dành cho người lái và hành Khách – — |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe – — |
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng – — |
Hệ thống kiểm soát hành trình – Có |
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước – — |
Hệ thống kiểm soát chống lật xe – — |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động song song – — |
Gương chiếu hậu chống chói tự động – — |
Hệ thống kiểm soát chống trượt – — |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa – — |
TRANG THIẾT BỊ BÊN TRONG XE |
Gương chiếu hậu trong – — |
Tay lái – — |
Chất liệu ghế – — |
Khởi động bằng nút bấm – — |
Chìa khóa thông minh – — |
Điều hoà nhiệt độ – — |
Ghế lái trước – — |
Ghế sau – — |
Hệ thống âm thanh – — |
Màn hình – LCD cảm ứng 10 inch |
Bản đồ dẫn đường – — |
Điều khiển âm thanh trên tay lái – — |
Cửa kính điều khiển điện – — |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng – — |
Nguồn điện hỗ trợ 220V / 150W – — |
Sạc không dây – — |
Điều chỉnh ghế – — |
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT |
Gạt mưa tự động – — |
Gương chiếu hậu bên ngoài – — |
Đèn sương mù – Có |
Đèn phía trước – Halogen Projector |
Đèn chạy ban ngày – LED |
Bậc lên xuống – — |
Cửa sổ trời điều khiển điện – — |
Kính tối màu – — |
Gương điều khiển điện, gập điện và sấy điện – — |
Lưới tản nhiệt – — |
ĐỘNG CƠ VÀ TÍNH NĂNG VẬN HÀNH |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) – — |
Dung tích xi lanh (cc) – — |
Hộp số – Số tay 6 cấp |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) – — |
Trợ lực lái – — |
Động cơ – Turbo Diesel 2.2L – TDCi |
Khóa vi sai cầu sau – — |
Hệ thống truyền động – — |
Gài cầu điện – — |
Hệ thống ga tự đông – — |
THÔNG TIN CHUNG |
Hộp số – Số tay 6 cấp |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) – — |
Động cơ – Turbo Diesel 2.2L – TDCi |
Số chỗ ngồi – 16 |
Hệ thống truyền động – — |
KHOANG LÁI |
Cụm đồng hồ – — |
Điều hòa – — |
Khởi động nút bấm – — |